Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天と地 てんとち
thiên địa
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
地歌 じうた
một (kiểu (của)) bài hát người
天地 てんち あめつち
thiên địa; bầu trời và mặt đất
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
新天地 しんてんち
đất mới, thế giới mới, lĩnh vực hoạt động mới