Các từ liên quan tới 地下水道 (映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
からーえいが カラー映画
phim màu.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
地下道 ちかどう
đường ngầm dưới mặt đất
地下水 ちかすい
nước ngầm.