Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地価公示法
公示地価 こうじちか
giá đất được công bố
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公示価格 こうじかかく
giá hợp đồng; giá công bố
公定地価 こうていちか
đánh giá giá trị (của) đất
地公企法 ちこうきほう
luật doanh nghiệp công địa phương
公示 こうじ こうし
cáo bạch
地価 ちか
giá đất
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac