Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
地元 じもと
địa phương; trong vùng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
車地 しゃち
capstan, windlass
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.