Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
緑地化計画 りょくちかけいかく
kế hoạch trồng rừng
計画 けいかく
Chương trình
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
区画 くかく
khu vực; phạm vi; vùng đất; khu đất