地図情報
ちずじょうほう「ĐỊA ĐỒ TÌNH BÁO」
☆ Danh từ
Thông tin khu vực

地図情報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地図情報
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
地震情報 じしんじょうほう
thông tin về động đất
地理情報システム ちりじょうほうシステム
hệ thống thông tin địa lý (GIS)
情報 じょうほう
thông tin; tin tức
広報情報 こうほうじょうほう
thông tin quảng cáo