地震情報
じしんじょうほう「ĐỊA CHẤN TÌNH BÁO」
☆ Danh từ
Thông tin về động đất

地震情報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地震情報
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
地震予知情報 じしんよちじょうほう
thông tin dự báo động đất
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
地図情報 ちずじょうほう
thông tin khu vực
地理情報システム ちりじょうほうシステム
geographic information system, GIS
情報 じょうほう
thông tin; tin tức