Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地図状萎縮 ちずじょーいしゅく
teo do địa lý
溝状舌 こうじょうぜつ
tình trạng lưỡi nứt (dị tật bẩm sinh)
地図 ちず
bản đồ
柱状図 ちゅうじょうず
mặt cắt địa chất (trong hồ sơ địa chất); cột địa tầng
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
地図学 ちずがく
bản đồ học
地図ソフト ちずソフト
phầm mềm bản đồ
ハプロタイプ地図 ハプロタイプちず
bản đồ haplotype