Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意固地
いこじ えこじ
tính ngang bướng
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意地 いじ
tâm địa; tấm lòng; tâm hồn
地固め じがため
Việc san lấp mặt bằng; Việc làm nền móng
意志堅固 いしけんご
Ý chí sắt đá
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
意気地 いくじ いきじ
chí khí; ý chí
「Ý CỐ ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích