地固め療法
じがためりょーほー
Liệu pháp
地固め療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地固め療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
地固め じがため
Việc san lấp mặt bằng; Việc làm nền móng
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
固め かため
sự làm cho kiên cố, chắc chắn
療養地 りょうようち
khu nghỉ dưỡng
カクテル療法 カクテルりょうほう
cocktail treatment