Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医療機械 いりょうきかい
máy y khoa.
医療機器 いりょうきき
thiết bị y học, thiết bị y khoa
医療機関 いりょうきかん
cơ quan y học
医療審査機構 いりょーしんさきこー
tổ chức đánh giá xét duyệt y tế
地域医療学 ちいきいりょーがく
y học cộng đồng
医療 いりょう
sự chữa trị
医療輸送機 いりょうゆそうき
sự chuyên trở y học (máy bay(mặt phẳng))
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học