Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地域団体加入電話
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
加入電話 かにゅうでんわ
subscribed telephone, subscription telephone
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
加入電話網 かにゅーでんわもー
mạng điện thoại chuyển mạch công cộng