Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地域歯周疾患指数
歯周疾患指数 ししゅうしっかんしすう
chỉ số nha chu
歯周疾患 ししゅうしっかん
bệnh nha chu
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
歯髄疾患 しずいしっかん
bệnh tủy răng
歯肉疾患 はにくしっかん
bệnh nướu răng