地域電話会社
ちいきでんわがいしゃ
☆ Danh từ
Công ty điện thoại địa phương

地域電話会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地域電話会社
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
地域ベル電話会社 ちいきベルでんわがいしゃ
công ty khai thác bell khu vực (tên gọi chung của một công ty điện thoại mỹ cung cấp dịch vụ nội hạt trong một vùng địa lý riêng)
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
電話会社 でんわがいしゃ
công ty những viễn thông; telco
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.