Các từ liên quan tới 地方公務員共済組合連合会
共済組合 きょうさいくみあい
hợp tác xã; hiệp hội tương trợ; hiệp hội tương tế
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
公共組合 こうきょうくみあい
quan hệ đối tác công cộng
地方公務員 ちほうこうむいん
người làm thuê chính phủ địa phương
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion