Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地方公営企業
地方公営企業法 ちほうこうえいきぎょうほう
Luật doanh nghiệp công địa phương
公営企業 こうえいきぎょう
doanh nghiệp nhà nước; doanh nghiệp quốc doanh
公企業 こうきぎょう
xí nghiệp công (nhà nước), doanh nghiệp công
国営企業 こくえいきぎょう
trạng thái (- chạy) doanh nghiệp
官営企業 かんえいきぎょう
xí nghiệp chính phủ
公的企業 こうてききぎょう
Công ti nhà nước, quốc doanh
地公企法 ちこうきほう
luật doanh nghiệp công địa phương
企業有地 きぎょうゆうち
commercially owned land