Các từ liên quan tới 地方公営企業等の労働関係に関する法律
国営企業労働関係法 こくえいきぎょうろうどうかんけいほう
Luật quan hệ lao động doanh nghiệp quốc gia (1986)
公共企業体等労働関係法 こうきょうきぎょうたいとうろうどうかんけいほう
Luật quan hệ lao động cho các công ty đại chúng
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
地方公営企業法 ちほうこうえいきぎょうほう
Luật doanh nghiệp công địa phương
特定独立行政法人等の労働関係に関する法律 とくていどくりつぎょうせいほうじんとうのろうどうかんけいにかんするほうりつ
Luật về quan hệ lao động trong các tổ chức hành chính độc lập đặc biệt (ban hành năm 2002 tại Nhật Bản)
労働関係調整法 ろうどうかんけいちょうせいほう
luật điều chỉnh quan hệ lao động; bộ luật nhằm giải quyết các xung đột lao động (giữa người lao động và người sử dụng lao động)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông