Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地方法院
地方税法 ちほうぜいほう
pháp luật thuế địa phương
法院 ほういん
sân
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
地方財政法 ちほうざいせいほう
luật tài chính địa phương
地方自治法 ちほうじちほう
luật tự trị địa phương
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
地方 じかた ちほう
địa phương; vùng