Các từ liên quan tới 地方社会保険事務局
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
社会保険事務所 しゃかいほけんじむしょ
cơ quan bảo hiểm xã hội
社会保険方式 しゃかいほけんほーしき
phương thức bảo hiểm xã hội
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
保険会社 ほけんがいしゃ
hãng bảo hiểm.
社会保険 しゃかいほけん
Bảo hiểm xã hội.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.