Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実地検証
じっちけんしょう
kiểm chứng [điều tra] thực tế
検証 けんしょう
kiểm tra; kiểm chứng
実証 じっしょう
thực chứng.
実検 じっけん
sự kiểm tra; thanh tra
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
ソフトウエア検証 ソフトウエアけんしょー
kiểm thử phần mềm
アウトオブサンプル検証 アウトオブサンプルけんしょー
xác thực dữ liệu được sử dụng để xây dựng chiến lược và dữ liệu để kiểm tra lợi nhuận một cách riêng biệt
検証局 けんしょーきょく
nhà cung cấp chứng thực số
車検証 しゃけんしょう
chứng nhận kiểm định ô tô
「THỰC ĐỊA KIỂM CHỨNG」
Đăng nhập để xem giải thích