観測地点
かんそくちてん「QUAN TRẮC ĐỊA ĐIỂM」
☆ Danh từ
Điểm quan sát (vị trí)

観測地点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観測地点
定点観測 ていてんかんそく
sự quan sát điểm cố định
地震観測 じしんかんそく
sự quan sát động đất
地球観測 ちきゅうかんそく
sự quan sát trái đất
制御観測点 せいぎょかんそくてん
điểm kiểm soát và quan sát
概測 概測
đo đạc sơ bộ
地震観測網 じしんかんそくもう
seismic network, seismic array
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
観点 かんてん
luận điểm.