Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地点遠隔地 ちてんえんかくち
vị trí ở xa
遠点 えんてん
apoapsis
遠地 えんち おんち
vùng đất xa; nới xa, chỗ xa; một điểm ở xa
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
最遠点 さいえんてん
điểm xa nhất
遠日点 えんじつてん えんにちてん
(thiên văn) điểm xa mặt trời nhất
地点 ちてん
địa điểm
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).