Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無垢 むく
độ thuần khiết
む。。。 無。。。
vô.
白無垢 しろむく
áo kimônô trắng
無垢材 むくざい
than củi
金無垢 きんむく
vàng nguyên chất
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
純真無垢 じゅんしんむく
sự trong sáng, sự thanh khiết; trong sáng, trong trắng