Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
生き生きとする いきいきとする
Lóng lánh
地球外生命 ちきゅうがいせいめい
cuộc sống ngoài trái đất
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
生き生きと いきいきと
sinh động; sống động; tươi tốt; tràn đầy sinh lực; hoạt bát
生き地獄 いきじごく
địa ngục trần gian