Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヨーグルト ヨーガート ヨウグルト ヨーグルト
sữa chua
プレーン プレイン
dễ hiểu; đơn giản; chân phương; không màu mè
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
プレーンヨーグルト プレーン・ヨーグルト
plain yoghurt
フローズンヨーグルト フローズン・ヨーグルト
frozen yogurt, frozen yoghurt, frozen yogourt
のむよーぐると 飲むヨーグルト
sữa chua uống
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.