Các từ liên quan tới 地球感動配達人 走れ!ポストマン
配達人 はいたつにん
Người giao hàng; người đưa bưu phẩm
ポストマン ポストマン
người đưa thư
地球人 ちきゅうじん
con người, người phàm tục, người trần tục
郵便配達人 ゆうびんはいたつにん
bưu tá, người đưa thư, người phát thư
配達 はいたつ
sự đưa cho; sự chuyển cho; sự phân phát
配球 はいきゅう
chuyền ném bóng
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
新聞配達の人 しんぶんはいたつのひと
người đưa báo.