地球温暖化防止
ちきゅうおんだんかぼうし
☆ Cụm từ
Ngăn ngừa sự nóng lên của trái đất

地球温暖化防止 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地球温暖化防止
地球温暖化防止会議 ちきゅうおんだんかぼうしかいぎ
hội nghị về vấn đề thay đổi khí hậu
温暖化防止 おんだんかぼうし
phòng chống sự nóng lên toàn cầu
地球温暖化 ちきゅうおんだんか
sự ấm dần lên của bầu khí quyển trái đất
地球温暖化ガス ちきゅーおんだんかガス
khí nhà kính
温暖化 おんだんか
Trái đất nóng lên.
地球高温化 ちきゅうこうおんか
sự nóng lên toàn cầu
温暖化ガス おんだんかガス
khí nhà kính, khí bẫy nhiệt
地球化 ちきゅうか
terraforming