Các từ liên quan tới 地球温暖化防止全国ネット
地球温暖化防止 ちきゅうおんだんかぼうし
Ngăn ngừa sự nóng lên của trái đất
地球温暖化防止会議 ちきゅうおんだんかぼうしかいぎ
hội nghị về vấn đề thay đổi khí hậu
温暖化防止 おんだんかぼうし
phòng chống sự nóng lên toàn cầu
地球温暖化 ちきゅうおんだんか
sự ấm dần lên của bầu khí quyển trái đất
地球温暖化ガス ちきゅーおんだんかガス
khí nhà kính
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
落下防止安全ネット らっかぼうしあんぜんネット
lưới an toàn chống rơi
温暖化 おんだんか
Trái đất nóng lên.