Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
球体 きゅうたい
khối cầu, quả cầu; vật hình cầu
地球化 ちきゅうか
terraforming
全地球 ぜんちきゅう
toàn cầu
地球サミット ちきゅうサミット
Hội nghị Thượng đỉnh Trái Đất
地球儀 ちきゅうぎ
quả địa cầu
地球人 ちきゅうじん
con người, người phàm tục, người trần tục