環境汚染
かんきょうおせん「HOÀN CẢNH Ô NHIỄM」
☆ Danh từ
Sự ô nhiễm môi trường

環境汚染 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環境汚染
環境汚染物質 かんきょーおせんぶっしつ
chất ô nhiễm môi trường
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境 かんきょう
hoàn cảnh
汚染 おせん
sự ô nhiễm
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
元環境 もとかんきょう
Môi trường hiện tại
環境マネジメントシステム かんきょうまねじめんとしすてむ
Hệ thống Quản lý Môi trường.