Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防衛地帯 ぼうえいちたい
vành đai phòng thủ.
企業有地 きぎょうゆうち
đất thuộc sở hữu doanh nghiệp
衛星地球局 えいせいちきゅうきょく
(vệ tinh) nhà ga trái đất
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ
企業 きぎょう
doanh nghiệp
ダイ ダイ
khuôn
地球観測衛星 ちきゅうかんそくえいせい
vệ tinh quan sát trái đất
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn