防衛地帯 ぼうえいちたい
vành đai phòng thủ.
衛星地球局 えいせいちきゅうきょく
(vệ tinh) nhà ga trái đất
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
地球観測衛星 ちきゅうかんそくえいせい
vệ tinh quan sát trái đất
防衛策 ぼうえいさく
kế sách phòng vệ