地理的
ちりてき「ĐỊA LÍ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
(thuộc) địa lý

地理的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地理的
地理的マッピング ちりてきマッピング
bản đồ địa lý
地理的位置 ちりてきいち
tọa độ địa lý
地理的隔離 ちりてきかくり
khoảng cách địa lý
地理的品種 ちりてきひんしゅ
geographic race
歴史上の地理的位置 れきしじょーのちりてきいち
vị trí địa lý mang tính lịch sử
専門職の地理的配置 せんもんしょくのちりてきはいち
bố trí địa điểm thực hành công việc chuyên môn
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
物理的地図 ぶつりてきちず
bản đồ có tính vật lý