Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地理能力検定
技能検定 ぎのうけんてい
thi chuyển giai đoạn của thực tập sinh
処理能力 しょりのうりょく
khả năng xử lý
管理能力 かんりのうりょく
Năng lực quản lý, khả năng quản lý
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
視力検定医 しりょくけんていい
kỹ thuật viên đo mắt
アドレス指定能力 アドレスしていのうりょく
khả năng định vị (địa chỉ)
秘書技能検定 ひしょぎのうけんてい
thi cấp chứng chỉ nhằm kiểm tra kiến thức, kỹ năng liên quan đến công việc thư ký
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ