Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅行総局
りょこうそうきょく
tổng cục du lịch.
総局 そうきょく
tổng cục.
総計総局 そうけいそうきょく
tổng cục thống kê.
行旅 こうりょ
đi du lịch; đi du lịch
旅行 りょこう
lữ hành
地理行政総局 ちりぎょうせいそうきょく
tổng cục địa chính.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
総局長 そうきょくちょう
tổng cục trưởng.
総務局 そうむきょく
văn phòng những quan hệ chung
「LỮ HÀNH TỔNG CỤC」
Đăng nhập để xem giải thích