Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
着地 ちゃくち
nơi đến.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
現地着 げんちちゃく
đến địa điểm
着地レート ちゃくちレート
tỷ giá hạ cánh
着地点 ちゃくちてん
nhiều hướng
着心地 きごこち
Cảm giác khi mặc quần áo