Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
測量図 そくりょうず
bản đồ đo
地形測量 ちけいそくりょう
sự khảo sát đo vẽ địa hình
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測量 そくりょう
dò
測地 そくち
trắc địa.
実測図 じっそくず
đo bản đồ; khảo sát tình hình chung bản đồ
地図 ちず
bản đồ
地積 ちせき
diện tích