Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
県級市 けんきゅうし
thành phố cấp quận
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.