Các từ liên quan tới 地蔵院 (京都市北区)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
京都市 きょうとし
Kyoto; thành phố Kyoto
地方都市 ちほうとし
Thị xã, thành phố trực thuộc địa phương
京都 きょうと
thành phố Kyoto (Nhật )
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
都察院 とさついん
Đô sát viện (là cơ quan tối cao trong các triều đại Trung Quốc và Việt Nam xưa, với trọng trách thay mặt vua giám sát, đàn hặc và kiến nghị mọi hoạt động của quan lại các cấp, lẫn trọng trách giám sát việc thi hành luật pháp và thực hiện nghiêm chỉnh các quy tắc triều đình ban hành từ trung ương đến địa phương)