地謡前
じうたいまえ「ĐỊA DAO TIỀN」
☆ Danh từ
Stage left (on a noh stage), in front of the chorus

地謡前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地謡前
地謡座前 じうたいざまえ
stage left (on a noh stage), in front of the chorus
地謡 じうたい
noh đồng ca
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
地謡座 じうたいざ
chỗ ngồi của dàn đồng ca
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
謡 うたい
Bài hát của kịch Noh, khúc hát dân ca
謡を謡う うたいをうたう
để kể lại một utai ((mà) noh hát cầu kinh)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên