Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地謡前
じうたいまえ
stage left (on a noh stage), in front of the chorus
地謡座前 じうたいざまえ
地謡 じうたい
noh đồng ca
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
地謡座 じうたいざ
noh chorus seating area, side stage (noh)
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
謡 うたい
Bài hát của kịch Noh, khúc hát dân ca
謡を謡う うたいをうたう
để kể lại một utai ((mà) noh hát cầu kinh)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
「ĐỊA DAO TIỀN」
Đăng nhập để xem giải thích