Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地謡座
じうたいざ
noh chorus seating area, side stage (noh)
地謡座前 じうたいざまえ
stage left (on a noh stage), in front of the chorus
地謡 じうたい
noh đồng ca
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
地謡前 じうたいまえ
謡 うたい
Bài hát của kịch Noh, khúc hát dân ca
謡を謡う うたいをうたう
để kể lại một utai ((mà) noh hát cầu kinh)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
「ĐỊA DAO TỌA」
Đăng nhập để xem giải thích