Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地質標本館
本館 ほんかん
tòa nhà chính.
標本 ひょうほん
mẫu vật; tiêu bản
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
本質 ほんしつ
phẩm cách
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
地質 ちしつ
địa chất
ランダム標本 ランダムひょーほん
mẫu ngẫu nhiên
標本サイズ ひょーほんサイズ
kích thước tiêu bản