地鎮祭
じちんさい「ĐỊA TRẤN TẾ」
☆ Danh từ
Nghi lễ động thổ

地鎮祭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地鎮祭
鎮祭 ちんさい
nghi lễ thờ cúng các vị thần
鎮魂祭 ちんこんさい
lễ cầu siêu linh hồn.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
鎮 ちん しず
làm dịu làm; làm lắng xuống; trấn tĩnh; trấn áp
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.