Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
知能ロボット ちのうロボット
robot thông minh
探知 たんち
tìm kiếm
地雷 じらい
địa lôi.
探知機 たんちき
máy dò tìm
探知器 たんちき
máy dò tìm; máy dò tìm
逆探知 ぎゃくたんち
truy tìm dấu vết cuộc điện thoại; việc tìm nguồn gốc của một cú điện thoại
地雷原 じらいげん じらいはら
bãi mìn
地雷火 じらいか じらいひ
(đất) đào mỏ