地震被害早期評価システム
じしんひがいそうきひょうかしすてむ
Hệ thống Ước tính Sớm Thảm họa Động đất; hệ thống ước tính.

地震被害早期評価システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地震被害早期評価システム
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
風評被害 ふうひょうひがい
thiệt hại, lời đồn xấu
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
被害地 ひがいち
vùng bị thiệt hại, vùng bị tàn phá
震害 しんがい
thiệt hại do động đất
評価 ひょうか
phẩm bình
被害 ひがい
thiệt hại.
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng