震害
しんがい「CHẤN HẠI」
☆ Danh từ
Thiệt hại do động đất

震害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 震害
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
震 しん
zhen (một trong những hình tam giác của Kinh Dịch: sấm sét, đông)
氷震 ひょうしん
Chấn động của băng tuyết.
本震 ほんしん
cơn rung động chính (trong một cơn động đất)
震災 しんさい
thảm họa động đất.
震う ふるう
chấn động; rung lắc.
震え ふるえ
run rẩy, lẩy bẩy