風評被害
ふうひょうひがい「PHONG BÌNH BỊ HẠI」
☆ Danh từ
Thiệt hại, lời đồn xấu

風評被害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風評被害
被害 ひがい
thiệt hại.
風評 ふうひょう
tin đồn, lời đồn, tiếng đồn; sự đồn đại (chuyện xấu)
風害 ふうがい
thiệt hại do cơn bão
被害額 ひがいがく
số lượng (phạm vi) (của) thiệt hại; thiệt hại
被害者 ひがいしゃ
nạn nhân
被害地 ひがいち
vùng bị thiệt hại, vùng bị tàn phá
被害届 ひがいとどけ
báo cáo thiệt hại
地震被害早期評価システム じしんひがいそうきひょうかしすてむ
Hệ thống Ước tính Sớm Thảm họa Động đất; hệ thống ước tính.