Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地震警報システム
地震情報 じしんじょうほう
thông tin về động đất
警報 けいほう
sự báo động; sự cảnh báo; báo động; cảnh báo; cảnh giới
地理情報システム ちりじょうほうシステム
geographic information system, GIS
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
緊急地震速報 きんきゅうじしんそくほう
tin cảnh báo động đất khẩn cấp
地震予知情報 じしんよちじょうほう
thông tin dự báo động đất
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
ウイルス警報 ウイルスけいほう
báo virus