Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地震情報 じしんじょうほう
thông tin về động đất
警報 けいほう
sự báo động; sự cảnh báo; báo động; cảnh báo; cảnh giới
地理情報システム ちりじょうほうシステム
geographic information system, GIS
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
緊急地震速報 きんきゅうじしんそくほう
tin cảnh báo động đất khẩn cấp
地震予知情報 じしんよちじょうほう
thông tin dự báo động đất
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
ウイルス警報 ウイルスけいほう
báo virus