Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緊急地震速報
きんきゅうじしんそくほう
tin cảnh báo động đất khẩn cấp
緊急警報 きんきゅうけいほう
cảnh báo khẩn cấp
緊急通報 きんきゅうつうほう
sự gọi trường hợp khẩn cấp
地震情報 じしんじょうほう
thông tin về động đất
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
緊急火山情報 きんきゅうかざんじょうほう
thông tin núi lửa khẩn cấp
緊急警報放送 きんきゅうけいほうほうそう
sự phát sóng cảnh báo khẩn cấp
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
緊急シート きんきゅうシート
ghế khẩn cấp
Đăng nhập để xem giải thích