Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地頭 じとう じあたま
khống chế (của) một lãnh thổ
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代地 だいち
người thay thế hạ cánh
地代 ちだい じだい
Giá thuê đất, phí thuê mặt bằng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ